Uncategorized
So sánh điện thoại Redmi Turbo 4 với Samsung Galaxy A36( Bản 5G 12GB/256GB)


Dưới đây là bài so sánh chi tiết giữa Redmi Turbo 4 (Trắng, 12 GB/256 GB) và Samsung Galaxy A36 5G (12 GB/256 GB), tập trung vào cấu hình, màn hình, camera, pin, phần mềm và giá:
🧠 Bảng so sánh chi tiết:
Tiêu chí | Redmi Turbo 4 | Samsung Galaxy A36 5G |
---|---|---|
Ra mắt | 2 Thg 1 2025 t-mobile.com+11technetbooks.com+11benchmarks.ul.com+11 | 1 Thg 3 2025 (MWC Barcelona) |
Hệ điều hành | Android 15 – HyperOS 2.0 | Android 15 – One UI 7.0 |
Chipset & GPU | Dimensity 8400 Ultra (1×3.25 GHz + 3×3.0 GHz + 4×2.1 GHz), Mali‑G720 MC7 | Snapdragon 6 Gen 3 (4×2.4 GHz A78 + 4×1.8 GHz A55), Adreno 710 |
Benchmark hiệu năng | Geekbench 6: đơn 1639, đa 6500; AnTuTu CPU ~395k; GPU WildLife Extreme ~4,086 | Không công bố điểm nhưng Snapdragon 6 Gen 3 là chip tầm trung mạnh |
RAM | 12 GB LPDDR5X (có phiên bản 16 GB) | 12 GB (có lựa chọn 6/8 GB) |
Bộ nhớ trong | 256 GB UFS 4.0 (có bản 512 GB) | 256 GB (no microSD) |
Màn hình | AMOLED 6.67″, 2712×1220 (~446 ppi), 120 Hz, HDR10+/Dolby Vision, peak 3200 nit, Gorilla Glass 7i | Super AMOLED 6.7″, 2340×1080 (~385 ppi), 120 Hz, Gorilla Glass Victus+, peak 1200 nit (HBM) |
Camera sau | 50 MP (Sony LYT‑600, f/1.5) + 8 MP ultrawide, có OIS | 50 MP (f/1.8) + 8 MP ultrawide + 5 MP macro, OIS, gyro-EIS, quay 4K |
Camera trước | 20 MP | 12 MP, hỗ trợ quay video HDR 10‑bit 4K |
Pin & sạc | 6550 mAh, sạc 90 W, bảo vệ -35 °C, độ bền ~1600 chu kỳ (~4 năm) | 5000 mAh, sạc 45 W (66% /30 phút – đầy ~68 phút) |
Kháng nước & bảo vệ | Khung kim loại + kính, nặng 203.5 g, chưa rõ IP (có bản IP66/68/69 đề cập nhưng không rõ phạm vi quốc tế) | Gorilla Glass Victus+ trước/sau, IP67 (1 m/30 phút) |
Kích thước & cân nặng | 160.95×75.24×8.06 mm, 203.5 g | 162.9×78.2×7.4 mm, 195 g |
Cập nhật phần mềm | HyperOS: ~2–3 năm cập nhật lớn | One UI 7: 6 thế hệ Android + 6 năm bảo mật, Knox Vault |
Kết nối & tính năng | 5G, Bluetooth, NFC, USB-C, vân tay dưới màn hình | 5G, Wi‑Fi 6, Bluetooth 5.4, NFC, eSIM/dual SIM, Knox Vault, Circle to Search, Object Eraser |
Giá bán (tham khảo) | ~275 USD (12/256 GB) – Trung Quốc | ~339–400 USD (256 GB, quốc tế) |